Bề mặt bên trong của các ống tản nhiệt silicon đáng chú ý là mịn màng và đồng đều so với ống cao su truyền thống. Độ mịn này giảm thiểu khả năng các mảnh vụn, bụi bẩn hoặc các hạt tích tụ bên trong ống. Với bề mặt khó khăn hơn, có nhiều kẽ hở bằng kính hiển vi trong đó các chất gây ô nhiễm có thể giải quyết, dẫn đến tắc nghẽn có thể. Bề mặt silicon mịn cho phép chất làm mát chảy tự do mà không bị nhiễu hoặc gián đoạn, làm giảm khả năng tích tụ. Vì có ít khu vực hơn cho các chất gây ô nhiễm để đặt, ống duy trì dòng chảy không bị cản trở, đảm bảo lưu thông chất làm mát hiệu quả.
Silicone được biết đến với khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, đóng vai trò chính trong việc ngăn chặn sự suy giảm tiếp xúc với chất làm mát và các chất lỏng động cơ khác. Các ống cao su truyền thống có thể bị hỏng theo thời gian do tính chất axit hoặc ăn mòn của một số chất làm mát nhất định, đặc biệt là trong điều kiện nhiệt độ cao. Sự xuống cấp này có thể khiến vật liệu ống trở nên giòn, nứt hoặc hình thành độ nhám bề mặt, tất cả đều có thể bẫy các mảnh vụn và có khả năng dẫn đến tắc nghẽn. Ngược lại, sự ổn định của silicone, trong sự hiện diện của chất làm mát đảm bảo rằng ống duy trì tính toàn vẹn của nó theo thời gian, ngăn chặn sự xuống cấp hóa học có thể làm tổn hại nội thất mịn màng của nó. Silicone có khả năng chống oxy hóa và phân hủy do chất làm mát, dầu và chất chống đông, giữ cho ống không bị nứt và bất thường bề mặt có thể cản trở dòng chảy.
Silicone có độ ổn định nhiệt vượt trội so với cao su, cho phép nó duy trì nội thất linh hoạt, mịn màng ngay cả ở nhiệt độ động cơ cao. Ở nhiệt độ khắc nghiệt, ống cao su truyền thống có thể làm mềm hoặc mở rộng, khiến bề mặt bên trong của chúng mất đi độ mịn. Điều này có thể dẫn đến biến dạng hoặc hình thành các túi nhỏ nơi các chất gây ô nhiễm có thể thu thập. Tuy nhiên, các ống tản nhiệt silicon vẫn giữ được tính linh hoạt và tính toàn vẹn cấu trúc của chúng ngay cả ở nhiệt độ cao, duy trì một bề mặt mịn phù hợp chống lại sự tích tụ bên trong của các chất gây ô nhiễm. Điều này đảm bảo rằng ống vẫn có hiệu quả trong việc ngăn chặn tắc nghẽn, ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
Điện trở của silicon đối với sự suy giảm hóa học và nhiệt cũng đóng một vai trò trong việc ngăn chặn sự hình thành màng sinh học. Màng sinh học là các cộng đồng vi sinh vật có thể hình thành bên trong ống khi chất hữu cơ trong chất làm mát kết hợp với các vi sinh vật, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt hoặc có độ ẩm cao. Điều này có thể dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn và sự phát triển của bùn hoặc màng sinh học có thể cản trở dòng chất lỏng. Silicone, kháng thuốc vi khuẩn làm giảm khả năng màng sinh học hình thành. Bề mặt không theo xốp và độ ổn định hóa học của nó khiến vi khuẩn gặp khó khăn, đảm bảo rằng vòi vẫn rõ ràng và không có bất kỳ sự tích tụ màng sinh học nào, có thể làm giảm lưu lượng chất làm mát và ảnh hưởng đến hiệu quả làm mát động cơ.
Silicone là một vật liệu không hấp thụ, có nghĩa là nó không hấp thụ độ ẩm hoặc hóa chất từ chất làm mát. Theo thời gian, ống cao su có thể hấp thụ một lượng nhỏ chất làm mát hoặc các chất lỏng khác, dẫn đến sưng, làm mềm và suy thoái cuối cùng của ống. Chất lỏng hấp thụ này có thể hoạt động như một nơi sinh sản đối với vi khuẩn hoặc góp phần hình thành bùn hoặc chất gây ô nhiễm bên trong ống. Ngược lại, tính không thấm nước của silicon đối với sự hấp thụ đảm bảo rằng chất làm mát vẫn bị giới hạn trong ống mà không thâm nhập vào vật liệu. Điều này cũng giúp ngăn chặn vật liệu ống bị sưng hoặc phá vỡ do các phản ứng hóa học, đảm bảo rằng ống duy trì tính toàn vẹn và độ mịn của nó theo thời gian.